STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116556 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230417-01.BDB-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
116557 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào CD45+ và CD45+ CD34+ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
278/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
116558 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào CD45+ và CD45+ CD34+ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
314/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
116559 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các sinh vật) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-010-B
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
116560 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các sinh vật) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-008-B
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|