STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116561 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
167/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
116562 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
168/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
116563 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
169/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
116564 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể toàn phần kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
05/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
116565 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
232/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|