STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116571 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 1,5-AG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-27-160/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
116572 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
46/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
116573 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
0512/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
116574 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm; Bộ chất hiệu chuẩn và chất rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
07/PL-B-BD-2022
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
116575 |
Vật liệu kiểm soát định lượng 6 thông số xét nghiệm hồng cầu lưới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
61-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|