STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116571 |
Túi máu có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
29.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
116572 |
Túi máu có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
61.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
116573 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
116574 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
116575 |
Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|