STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116591 |
Vật liệu làm hàm giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
258-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
116592 |
Vật liệu làm hàm giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
476-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
116593 |
Vật liệu làm hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
05/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
116594 |
Vật liệu làm hàm khay cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1766/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
116595 |
Vật liệu làm hàm răng giả (dạng bột và lỏng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
02-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|