STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116601 |
Vật liệu làm khay lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
116602 |
Vật liệu làm khay lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202209/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
116603 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
116604 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
116605 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|