STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116606 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
116607 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
116608 |
Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2913A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
116609 |
Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
07032024/NPD/PL
|
|
Đã thu hồi
17/05/2024
|
|
116610 |
Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
2405/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|