STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116611 |
Vật liệu làm khuôn mẫu hàm nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202203/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
116612 |
Vật liệu làm khuôn răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
059-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
116613 |
Vật liệu làm khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210851-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
116614 |
Vật liệu làm khuôn đúc răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1926/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
116615 |
Vật liệu làm khuôn đúc răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
032022
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|