STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116616 |
Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
26/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
116617 |
VẬT LIỆU LÀM MÁNG DUY TRÌ CHỈNH NHA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
03/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
116618 |
Vật liệu làm máng tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019205A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
116619 |
Vật liệu làm mão răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
05SP-2023PL/DTH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
116620 |
Vật liệu làm mặt dán sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191393 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|