STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116621 |
Vật liệu làm mềm chất hàn cũ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
05052023PL-SPI-004
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
116622 |
Vật liệu làm nhám bề mặt răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
116623 |
Vật liệu làm nhám bề mặt răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
116624 |
Vật liệu làm nhám bề mặt răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
116625 |
Vật liệu làm nhám bề mặt răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2679A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|