STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116626 |
Vật liệu làm nướu giả - Denture Base Materials |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1137 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
116627 |
Vật liệu làm phục hình răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể (Phôi cắt sườn răng giả, Bộ đầy đủ vật liệu làm phục hình răng giả, Dung dịch quét màu phục hình răng giả, Bộ dung dịch nhiều màu quét phục hình răng giả, Phôi mẫu dùng trong thực hành) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
086-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
116628 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
116629 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
08220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
116630 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03100817
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Nha Khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|