STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116666 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2001/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
116667 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02280518
|
Công ty TNHH TM Dịch vụ Gia Mạnh |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
116668 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
116669 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230307/PL-dSIGN-IVUSA
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
116670 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIODENT |
0409/2023/BIODENT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|