STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116686 |
Vật liệu làm răng tạm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
11-11/2022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
116687 |
Vật liệu làm răng tạm JIG-TEM |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
116688 |
Vật liệu làm răng tạm Temp Putty |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
116689 |
Vật liệu làm răng tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
23052023PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
116690 |
Vật liệu làm sạch bề mặt răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|