STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116691 |
Vật liệu làm sạch dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
116692 |
Vật liệu làm sạch mảng bám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
116693 |
Vật liệu làm sạch mão răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02210718
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
116694 |
Vật liệu làm sạch mùn ngà răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221128/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
116695 |
Vật liệu làm sạch răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|