STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116716 |
Vật liệu lấy dấu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
113/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
116717 |
Vật liệu lấy dấu (HySil Light Plus) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
471.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
116718 |
Vật liệu lấy dấu (HySil Mono Plus) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
471.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
116719 |
Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA I-DENTAL |
0001/PL/I-DENTAL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
116720 |
Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
03/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|