STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116746 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
08/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
116747 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
116748 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
10-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
116749 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA1
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
116750 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01A-2023/PLLACO-LC
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|