STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116751 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA1
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
116752 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01A-2023/PLLACO-LC
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
116753 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202310/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
116754 |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
13112023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
116755 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0924EXA-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2024
|
|