STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116756 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/KZ/01
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
116757 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/KZ/02
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
116758 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
04.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
116759 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0524-01/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
116760 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0524-01/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|