STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116761 |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
05.2023/PL-T&T
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
116762 |
Vật liệu lấy dấu răng silicone |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
116763 |
Vật liệu lấy dấu trong phục hình |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
116764 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
116765 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
1524EXACL-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2024
|
|