STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116776 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2549A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
116777 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
06/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
116778 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
06/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
116779 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
07/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
116780 |
Vật liệu mở rộng tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/DOLO/Prevest/2024
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|