STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116781 |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
230000599/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
116782 |
Vật liệu nâng khớp cắn dán vào răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
116783 |
Vật liệu ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ ngà |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202421/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
116784 |
Vật liệu ngừa sâu răng và giảm ê buốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
02B-2023/PL-LACON
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
116785 |
Vật liệu nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
001-2020/200000032/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|