STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116806 |
Vật liệu nhựa in 3D_In khay lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210317 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
116807 |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng chinh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221017/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
116808 |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng hướng dẫn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210314 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
116809 |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng nhai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210320 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
116810 |
Vật liệu nhựa in 3D_In mẫu hàm thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210315 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|