STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116821 |
Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Erkoloc-pro |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
521.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
116822 |
Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Splint |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
565.21/180000026/PCBPL-BYT
|
ÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
116823 |
Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Zendura dental appliance material |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
521.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
116824 |
Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Zendura Dental Appliance Material |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
05/2023/DENTAL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
116825 |
Vật liệu nhựa quang trùng hợp Mani |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
120-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Mani Medical Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|