STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116826 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
07-2022/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
116827 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
173/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
116828 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
18042023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
116829 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
06/2024-ANPHA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
116830 |
Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02120817
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|