STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116831 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
116832 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
07-2022/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
116833 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
173/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
116834 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
18042023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
116835 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
06/2024-ANPHA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|