STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116846 |
Vật liệu phục hình dùng trong cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1680/170000074/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty TNHH BMS Vina tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2019
|
|
116847 |
Vật liệu răng nhân tạo cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181600 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
116848 |
Vật liệu răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191329 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
116849 |
Vật liệu răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-038-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
116850 |
Vật liệu SDF nha khoa ngừa sâu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
859/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|