STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
116851 Vật liệu sinh học băng lành vết thương TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK 14-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư y tế Quốc tế Còn hiệu lực
02/03/2020

116852 Vật liệu sinh học cấy ghép/ giả Tên thương mại: DERMALAX Deep Plus DERMALAX Implant Plus DERMALAX Plus TTBYT Loại D CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1711/170000074/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH HUGEL PHARMA (VIỆT NAM) Còn hiệu lực
07/08/2019

116853 Vật liệu sinh học hàn và tái tạo lại ống tủy TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG Còn hiệu lực
09/06/2020

116854 Vật liệu sinh học thay thế xương TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20210127 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS Còn hiệu lực
08/03/2021

116855 Vật liệu sinh học thay thế xương TTBYT Loại D CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 01/2024/BPL-IPS Còn hiệu lực
23/04/2024