STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116856 |
Vật liệu sinh học cấy ghép/ giả Tên thương mại: DERMALAX Deep Plus DERMALAX Implant Plus DERMALAX Plus |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1711/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUGEL PHARMA (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
116857 |
Vật liệu sinh học hàn và tái tạo lại ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
116858 |
Vật liệu sinh học thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210127 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
116859 |
Vật liệu sinh học thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
01/2024/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
116860 |
Vật liệu soi mòn Fine Etch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020162/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|