STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116896 |
Vật liệu tắc mạch chọn lọc Anpidol |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
157.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
116897 |
Vật liệu tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
10042023PL-SPI-005
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
116898 |
Vật liệu tái tạo cùi răng và điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
016-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2023
|
|
116899 |
Vật liệu tái tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116900 |
Vật liệu tái tạo men răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
31/07/2020
|
|