STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116901 |
Vật liệu tái tạo xương |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
826 PL
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
116902 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1511/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
116903 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1519/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
116904 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5402021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
116905 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
24062023 - 2-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|