STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116906 |
Vật liệu tạo máu cho nướu già |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
807 PL
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116907 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181689 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
116908 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
004-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
05/09/2022
|
|
116909 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
005-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
116910 |
Vật liệu tạo nhám cho răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
12072023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|