STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116946 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1510/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
116947 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
01/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
116948 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
01.2023/PL_Trambit
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
116949 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
02/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
116950 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
04/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|