STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116961 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
115/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
116962 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
57/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
116963 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
122022-3PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
116964 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
01/2023-DHV
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|
116965 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
3/30/2023/YTE3A/Tuidungnuoctieu
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|