STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116966 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0610/DSV/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
116967 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
072022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
116968 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ răng (Gutta Percha Points) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
01072024/MC-VLTBT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
116969 |
Vật liệu trám bít ống tủy rang (Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
116/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
116970 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
115/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|