STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116971 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
117/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
116972 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
118/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
116973 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01022023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
116974 |
Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
162-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha Khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
19/03/2021
|
|
116975 |
Vật liệu trám bít tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-021-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|