STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117006 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
117007 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
117008 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
117009 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
117010 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|