STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117016 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
390-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
117017 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
407-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
117018 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190515-1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
117019 |
Vật Liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190664-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
117020 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
129-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|