STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117021 |
Thiết bị trị liệu giảm đau bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
017/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty Cp khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
117022 |
Thiết bị trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
197/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
117023 |
Thiết bị trị liệu nha khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
2022002/PLTTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
117024 |
Thiết bị trị liệu nha khoa và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020694/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
117025 |
Thiết bị trị liệu nhiệt bằng sóng vô tuyến tần số 448kHz INDIBA ACTIV CT7 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3650 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|