STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117021 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
129-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
117022 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
233-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
117023 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
313-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
117024 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
050-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
117025 |
Vật Liệu Trám Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191111-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|