STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117066 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0211 /200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
117067 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-042-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
117068 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1268 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
117069 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0432/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
117070 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
580.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|