STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117071 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
013-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
117072 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
117073 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
117074 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1006/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
117075 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|