STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117086 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/RB/VLTR
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
117087 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
31/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
117088 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
30062023/MC-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
117089 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
02/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
117090 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
01SP-2023PL/DTH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|