STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117106 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0524-04/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
117107 |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01-062024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
117108 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
002/FusionFlo/Prevest/2024
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
117109 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
03/CBPL/SureDent
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
117110 |
Vật liệu trám răng Cube Composite |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|