STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117151 |
Vật liệu trám, hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/LN-GC/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
117152 |
Vật liệu TRINIA |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
33/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH BICON DENTAL IMPLANTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
117153 |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Đã thu hồi
08/12/2021
|
|
117154 |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
117155 |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210942 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM - DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|