STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117266 |
Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1363/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
117267 |
Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình (Danh mục chi tiết ở bản phân loại số 1257/170000077/PCBPL-BYT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1257/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
117268 |
Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
02/2023/NG
|
|
Đã thu hồi
11/01/2023
|
|
117269 |
Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
03/2023/NG
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
117270 |
Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
05/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|