STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119066 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng và cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GEMS |
02/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Đã thu hồi
23/10/2021
|
|
119067 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng và cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
0704/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2024
|
|
119068 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng và cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2705/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
119069 |
Vít, Đĩa đệm , Nẹp dọc cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL015/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
119070 |
Vít/ốc khoá trong, Vít đa trục, vít đơn trục, vít trượt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190078.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|