STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119076 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng và cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2705/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
119077 |
Vít, Đĩa đệm , Nẹp dọc cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL015/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
119078 |
Vít/ốc khoá trong, Vít đa trục, vít đơn trục, vít trượt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190078.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
119079 |
Vitrebond™ Light Cure Glass Ionomer Liner/Base |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-004-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
119080 |
Vitrebond™ Plus Light Cure Glass Ionomer Liner/Base |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-004-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|