STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119151 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
119152 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230307/PL-dSIGN-IVUSA
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
119153 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIODENT |
0409/2023/BIODENT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
119154 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0109/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
119155 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
220921/PL-IV-KL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|