STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119151 |
Vỏ bọc tạo đường hầm trong phẫu thuật lấy sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
10/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
119152 |
Vỏ bọc thân ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
173-ĐP/180000023/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
119153 |
Vỏ bọc thân ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
108072024/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
119154 |
Vỏ bọc và buồng thử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
002/2024/MED-JJV-CON
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
119155 |
Vỏ bọc đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0401/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|