STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119156 |
Vỏ bọc đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0401/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
119157 |
Vỏ cảm biến sử dụng một lần - TruScreen®ULTRA (TruScreen®ULTRA - Single Use Sensor) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
360A/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ sức khỏe Gorton |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
119158 |
Vỏ cảm biến sử dụng một lần – TruScreen® Ultra (TruScreen ® Ultra – Single Use Sensor) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020396/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ sức khỏe Gorton |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
119159 |
Vỏ can thiệp có kênh đưa dụng cụ, có cổng hút dịch. đường kính 4 mm. kênh dụng cụ đường kính 5Charr ≥ 1,6mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Amnotech-Germany/ 290422
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
119160 |
Vỏ cao su uốn cong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
108072024/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|