STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119171 |
Vớ dự phòng huyết khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PV004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
119172 |
Vớ dự phòng huyết khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1199/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
119173 |
Vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch, làm từ sợi tổng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
292023/HK-CV
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
119174 |
Vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch, làm từ sợi tổng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230329-001/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
119175 |
Vỏ dụng cụ phẫu tích |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
44.3/072023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|