STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119196 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3529/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
119197 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
119198 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
119199 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
119200 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|