STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119201 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
38/2023-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
119202 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu có quai đeo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
40/2024MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
119203 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu tại nhà |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
40/2024-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
119204 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
119205 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
124/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Accutech Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|